Báo giá thép xây dựng
PHIẾU BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG T10/2019
Chi nhánh Quảng Yên - Uông Bí
TT |
Tên hàng, quy cách |
Đơn vị tính |
Trọng lượng kg/cây |
Đơn giá thép Tisco |
Đơn giá thép Hòa Phát |
1 |
Thép D6 |
Kg |
|
13.500 |
13.300 |
2 |
Thép D8 |
Kg |
|
13.500 |
13.300 |
3 |
Thép D10 |
Cây |
6,2 – 6,3 Kg |
85.000 |
84.000 |
4 |
Thép D12 |
Cây |
9,8 – 9,9 Kg |
133.000 |
131.000 |
5 |
Thép D14 |
Cây |
13,5 – 13,6 Kg |
182.000 |
180.000 |
6 |
Thép D16 |
Cây |
17.2-17.3 kg |
231.000 |
227.000 |
7 |
Thép D18 |
Cây |
22.4 – 22.6 kg |
303.000 |
298.000 |
8 |
Thép D20 |
Cây |
27.6 – 27.8 Kg |
371.000 |
368.000 |
Hotline: 0203.24.65.666
Ghi chú: Giá bán biến động theo thị trường, để biết thêm thông tin chi tiết về khuyến mại, giảm giá... vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.